Có 4 kết quả:
卧室 wò shì ㄨㄛˋ ㄕˋ • 卧式 wò shì ㄨㄛˋ ㄕˋ • 臥室 wò shì ㄨㄛˋ ㄕˋ • 臥式 wò shì ㄨㄛˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bedroom
(2) CL:間|间[jian1]
(2) CL:間|间[jian1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lying
(2) horizontal
(2) horizontal
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bedroom
(2) CL:間|间[jian1]
(2) CL:間|间[jian1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lying
(2) horizontal
(2) horizontal
Bình luận 0